- Từ điển Anh - Việt
Bowhead
Nghe phát âmMục lục |
/´bou¸hed/
Thông dụng
Danh từ
Cá voi
Chuyên ngành
Kinh tế
cá voi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bowie-knife
/ ´boui¸naif /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú), -
Bowing
/ ´bouiη /, Danh từ: kỹ thuật cầm vĩ chơi bàn, Kỹ thuật chung: sự... -
Bowing (nodding) acquaintance
Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ -
Bowing acquaintance
Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance -
Bowing alley
ngõ hẻm, -
Bowl
/bəʊl/, Danh từ: cái bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), ( the bowl) sự ăn uống, sự... -
Bowl capital
đầu cột hình bát, mũ cột hình cái bát, -
Bowl centrifuge
máy ly tâm có roto, -
Bowl classifier
phân loại bằng bát, máy phân loại kiểu gáo, Địa chất: máy phân loại kiểu gáo, -
Bowl mill crusher
máy cán nghiền kiểu côn ngoài, Địa chất: máy nghiền kiểu côn ngoài, -
Bowl urinal
âu tiểu (nam), -
Bowlder
/ ˈboʊldər /, như boulder, tảng đá, -
Bowled
, -
Bowled floor
sàn cupôn, sàn vòm, -
Bowleg
tật gối lệch rangoài, -
Bowler
/'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả... -
Bowler hat
như bowler, -
Bowline
/'bəʊlin/, Danh từ: gút thắt dây thừng, Hóa học & vật liệu:... -
Bowline hitch
nút thòng lọng đơn giản, -
Bowline knot
nút thòng lọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.