Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brainless

Nghe phát âm

Mục lục

/´breinlis/

Thông dụng

Tính từ

Ngu si, đần độn; không có đầu óc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded , witless , anencephalic , anencephalous , dumb , idiotic , imbecile , mindless , stupid , thoughtless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top