- Từ điển Anh - Việt
Idiotic
Nghe phát âmMục lục |
/¸idi´ɔtik/
Thông dụng
Cách viết khác idiotical
Tính từ
Ngu si, ngu ngốc, khờ dại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft , dull , dumb , fatuous , foolhardy , foolish , harebrained * , imbecile , imbecilic , inane , insane , lunatic , moronic , senseless , silly , squirrelly , thick-witted , unintelligent , absurd , harebrained , mad , nonsensical , preposterous , softheaded , tomfool , unearthly , zany , daffy , ridiculous , stupid
Từ trái nghĩa
adjective
- brainy , intelligent , smart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Idiotical
như idiotic, -
Idiotically
Phó từ: ngu si, ngu ngốc, -
Idiotise
như idiotize, -
Idiotism
/ ´idiə¸tizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc, -
Idiotize
Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc, -
Idiotopy
vị trí tương quan, -
Idiotoxin
dị ứng nguyên, -
Idiotrophic
tự dưỡng, -
Idiotropic
hướng về nội tâm, -
Idiotsavant
nhà bác học đãng trí, -
Idiotype
thể chất di truyền, cấu trúc di truyền genotip, -
Idiovariation
(sự) đột biến vô căn, -
Idioventricular
riêng tâm thất, idioventricular rhythm, nhịp riêng tâm thất -
Idioventricular rhythm
nhịp riêng tâm thất, -
Idiozome
thể sinh sản, -
Idle
bre & name / 'aɪdl /, Hình thái từ: Tính từ: ngồi rồi, không làm... -
Idle(r) gear
bánh răng trung gian, -
Idle-capacity cost
phí tổn năng lực sản xuất bỏ không, -
Idle-up mechanism
bộ chạy tăng số vòng quay không tải, -
Idle-working channel
kênh vận hành tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.