- Từ điển Anh - Việt
Branch earnings
Xem thêm các từ khác
-
Branch exchange
tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic... -
Branch fault
đứt gãy phân nhánh, đứt gãy thứ cấp, -
Branch fitting
bộ phận nối ống nhánh, -
Branch from intersection
đường dẫn (vào nút), đường dẫn, -
Branch house
chi điểm, chi nhánh, xí nghiệp, -
Branch if Higher (BHI)
rẽ nhanh đều nếu cao hơn, -
Branch if Higher or Same (BHIS)
rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau, -
Branch if Less or Equal (BLE)
rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng, -
Branch instruction
lệnh phân nhánh, lệnh rẽ nhánh, unconditional branch instruction, lệnh rẽ nhánh không điều kiện -
Branch joint
khớp nối rẽ, mối nối rẽ nhánh, hộp nối cáp phân nhánh, nối nhánh, khớp nối nhánh, -
Branch knot
mắt cành cây, -
Branch ledger
số cái của chi nhánh, số phân loại của chi nhánh, -
Branch line
Danh từ: Đường sắt nhánh, tuyến đương nhánh, đường rẽ nhánh, đường ghép cấu trúc, đường... -
Branch linkage
sự liên kết nhánh, -
Branch manager
chi cục trưởng, giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, trưởng chi nhánh (chi điểm), trưởng chi nhánh, -
Branch method
phương pháp tách, phương pháp phân nhánh, -
Branch nozzle
ống phun nhánh, -
Branch of a curve
nhánh của một đường cong, -
Branch of decay
nhánh (phân) rã, -
Branch of farming
ngành nông nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.