- Từ điển Anh - Việt
Branch line
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Đường sắt nhánh
Giao thông & vận tải
tuyến đương nhánh
Toán & tin
đường rẽ nhánh
Xây dựng
đường ghép cấu trúc
đường phân nhánh
tuyến nhánh
Điện
đường dây rẽ nhánh
đường nhánh (ống dẫn)
Kỹ thuật chung
đường nhánh
đường sắt nhánh
nhánh thoát nước
Giải thích EN: A horizontal drainage pipe stemming off from another pipe.Giải thích VN: Đường ống thoát nước nằm ngang, tách ra từ một ống khác.
Kinh tế
tuyến nhánh (đường sắt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Branch linkage
sự liên kết nhánh, -
Branch manager
chi cục trưởng, giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, trưởng chi nhánh (chi điểm), trưởng chi nhánh, -
Branch method
phương pháp tách, phương pháp phân nhánh, -
Branch nozzle
ống phun nhánh, -
Branch of a curve
nhánh của một đường cong, -
Branch of decay
nhánh (phân) rã, -
Branch of farming
ngành nông nghiệp, -
Branch of industry
ngành công nghiệp, -
Branch of insurance
ngành bảo hiểm, -
Branch of knowledge
ngành học, -
Branch of work
ngành nghề, -
Branch off
bị chia nhánh, dẫn, tháo (nước), chia nhánh, nắn (đường), phân nhánh, rẽ nhánh, rút ra, branch-off station, ga rẽ nhánh -
Branch off a program
tách ra khỏi chương trình, -
Branch office
văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh, -
Branch office general account
tài khoản vảng lai của chi nhánh, -
Branch office location
địa điểm của văn phòng chi nhánh, -
Branch office report
báo cáo của chi nhánh, -
Branch on condition
sự rẽ nhánh có điều kiện, -
Branch order
lệnh rẽ nhánh, -
Branch out of a loop
thoát khỏi vòng lặp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.