- Từ điển Anh - Việt
Branching jack
Xem thêm các từ khác
-
Branching links around a repeater station
mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, -
Branching network
mạng lưới rẽ hướng, -
Branching of decay
sự chia nhánh phân rã, sự phân nhánh (phân) rã, -
Branching of route
sự phân tuyến (đường), -
Branching off
sự ngắt ra khỏi, sự tách ra khỏi, -
Branching point
ghi nhánh, điểm phân nhánh, điểm rẽ nhánh, ghi nhanh, điểm phân nhánh, -
Branching process
quá trình phân nhánh, -
Branchingenzyme
enzyme phân nhánh, -
Branchioma
u mang, -
Branchiomeric
(thuộc) đoạn mang, -
Branchiopod
Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous:... -
Branchlai cyst
nang mang, -
Branchlaicyst
nang mang., -
Branchless
/ ´bra:ntʃlis /, tính từ, không có cành, không có nhánh, -
Branchless wood
gỗ không cành, gỗ không mắt, -
Branchlet
Danh từ: cành nhỏ; nhánh nhỏ, -
Branchy
/ ´bra:ntʃi /, tính từ, nhiều cành, nhiều nhánh, -
Branchy-anticline
nếp lồi cụt, -
Branchy-syncline
nếp lõm cụt, -
Branchy anticline
lớp lồi bị cụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.