- Từ điển Anh - Việt
Breach
Nghe phát âmMục lục |
/bri:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
Lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
Mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
Sự vi phạm, sự phạm
Cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
Sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
Ngoại động từ
(quân sự) chọc thủng (phòng tuyến)
Nội động từ
Nhảy khỏi mặt nước (cá voi)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chỗ vỡ
Xây dựng
sóng tràn tàu
Kỹ thuật chung
chỗ gãy
chỗ rò
lỗ thủng
vết nứt
vết rạn nứt
Kinh tế
sự vi phạm
sự vi phạm (luật pháp, thỏa ước ..)
thủ tiêu
thủ tiêu (hợp đồng)
vi phạm
- anticipated breach of contract
- sự vi phạm trước hợp đồng
- anticipatory breach
- vi phạm tính trước
- breach a contract [[]] (to...)
- vi phạm một hợp đồng
- breach of agreement
- vi phạm thỏa ước
- breach of condition
- sự vi phạm điều kiện hợp đồng
- breach of condition
- vi phạm điều khoản cơ bản
- breach of contract
- sự vi phạm hợp đồng
- breach of contract
- vi phạm hợp đồng
- breach of covenant
- vi phạm thỏa thuận thỏa ước
- breach of law
- vi phạm pháp luật
- breach of trust
- vi phạm ủy thác
- breach of warranty
- vi phạm điều khoản thứ yếu
- damages for breach of contract
- tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
- fundamental breach of contract
- sự vi phạm căn bản hợp đồng
- partial breach
- sự vi phạm cục bộ
- partial breach
- vi phạm cục bộ
- serious breach of contract
- sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
- theory of breach of warranty
- thuyết vi phạm bảo đảm
- theory of breach of warranty
- thuyết vi phạm đảm bảo
- total breach
- vi phạm toàn bộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , break , chasm , chip , cleft , crack , discontinuity , fissure , hole , opening , rent , rift , rupture , slit , split , contravention , delinquency , dereliction , disobedience , disregard , infraction , infringement , neglect , noncompliance , nonobservance , offense , transgression , trespass , violation , alienation , difference , disaffection , disagreement , discord , disharmony , dissension , disunity , division , estrangement , falling-out , fracture , parting of the ways , quarrel , schism , secession , separation , severance , strife , variance , withdrawal , gap , perforation , abruption , abscission , assault , barbarism , blemish , breaking , crevasse , crevice , desuetude , dispute , disruption , falling out , faux pas , flaw , harbor , hernia , hiatus , impropriety , inroad , interruption , interval , nonfulfillment , offend , parting , pause , ruption , solecism , suspension , tear , transgress , violate , wound
verb
- break , gap , hole , perforate , pierce , puncture , contravene , infringe , transgress
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breach a contract (to ...)
vi phạm một hợp đồng, -
Breach a deposit/loan
hoàn trả sớm tiền gửi/ tiền vay, -
Breach of agreement
vi phạm thỏa ước, -
Breach of condition
sự vi phạm điều kiện hợp đồng, vi phạm điều khoản cơ bản, -
Breach of conditions
vi phạm điều khoản cơ bản, -
Breach of confidence
sự làm đổ vỡ lòng tin, tiết lộ bí mật, -
Breach of contract
vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, bội ước, hủy hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, vi phạm hợp đồng, damages... -
Breach of covenant
vi phạm thỏa thuận thỏa ước, -
Breach of domicile
xâm phạm nơi cư trú, -
Breach of faith
bội tín, -
Breach of law
vi phạm pháp luật, -
Breach of promise
sự không giữ lời hứa, -
Breach of rules
vi phạm quy tắc, -
Breach of security
sự phá hoại an ninh, -
Breach of the peace
Thành Ngữ:, breach of the peace, hành vi gây rối trật tự công cộng -
Breach of trust
sự bội tín, thất tín, thiếu trách nhiệm, vi phạm ủy thác, -
Breach of warranty
vi phạm điều khoản thứ yếu, -
Breaches
cắt đứt, vi phạm, -
Breaching
sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt], -
Breachs in the records
gián đoạn ghi chép số liệu đo (thủy văn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.