- Từ điển Anh - Việt
Breath of life
Xem thêm các từ khác
-
Breath test
danh từ, sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào, -
Breath valve
van thông hơi, -
Breathabillity
khả năng thở, -
Breathable
/ ´bri:ðəbl /, -
Breathalyse
/ ´breθə¸laiz /, Động từ, kiểm tra về lượng rượu đã uống, hình thái từ, -
Breathalyser
/ ´breθə¸laizə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở, -
Breathalyser or breathalyzer test
kiểm tra lượng rượu đã uống, -
Breathe
/ bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một... -
Breathed
, -
Breather
/ ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống... -
Breather cap
nắp thông hơi, -
Breather pipe
ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te -
Breather plug
nắp ống thông hơi, nút thông khí, -
Breather roof
vòm xả khí (bể chứa), mái thông hơi, mái thông hơi, -
Breather value
van thông gió, van xả khí, -
Breathiness
/ ´breθinis /, -
Breathing
/ ´bri:ðiη /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.