- Từ điển Anh - Việt
Breather
Nghe phát âmMục lục |
/´bri:ðə/
Thông dụng
Danh từ
Sinh vật, người sống
Bài tập thở
Lúc nghỉ xả hơi
(kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
(y học) bình thở, máy thở
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cơ cấu thông khí
ống thông hơi các-te
Ô tô
ống thông hơi (cacte)
quạt xả khí
Vật lý
cấu thông khí
Điện
bình thở
Điện lạnh
ống thở
Điện
thiết bị khử ẩm
Kỹ thuật chung
chỗ xả dầu
lỗ thông hơi
- crankcase breather
- lỗ thông hơi cacte
ống thông hơi
van thông hơi
van thông khí
van xả khí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breather cap
nắp thông hơi, -
Breather pipe
ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te -
Breather plug
nắp ống thông hơi, nút thông khí, -
Breather roof
vòm xả khí (bể chứa), mái thông hơi, mái thông hơi, -
Breather value
van thông gió, van xả khí, -
Breathiness
/ ´breθinis /, -
Breathing
/ ´bri:ðiη /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát... -
Breathing-space
Danh từ: lúc nghỉ xả hơi, -
Breathing Zone
vùng thở, khu vực có không khí để sinh vật có thể hít thở. -
Breathing apparatus
thiết bị xả khí, thiết bị mặt nạ thở, Địa chất: hộp thở, máy thở, -
Breathing capacity
dung tích thở, -
Breathing exercise
tập thở, -
Breathing gas mask
mặt nạ phòng hơi độc, -
Breathing gauge
máy đo nhịp thở, -
Breathing hole
Danh từ: cửa tầng hầm, -
Breathing line
khe thông khí, -
Breathing loss
sự mất do xả khí, -
Breathing mode
kiểu thở, mốt thở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.