- Từ điển Anh - Việt
Brine pit
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Ruộng muối
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
giếng muối
hầm muối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brine pond
đầm lầy mặn, đầm lầy muối, -
Brine pump
bơm nước muối, tái đậm đặc nước muối, bơm dịch muối, bơm nước muối truyền lạnh, -
Brine reconcentration
tổ thu hồi nước muối, -
Brine recovery unit
tổ thu hồi nước muối, nước muối lạnh, -
Brine refrigerant
trạm lạnh (dùng) nước muối, nước muối lạnh, -
Brine refrigerating plant
hệ làm lạnh nước muối, trạm lạnh (dùng) nước muối, -
Brine refrigerating system
làm lạnh (bằng) nước muối, hệ thống lạnh nước muối, -
Brine refrigeration
thùng chứa nước muối, tăng chứa nước muối, sự làm lạnh dịch muối, làm lạnh bằng nước muối, -
Brine refrigeration system
hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín -
Brine regeneration tank
thùng tái sinh nước muối, -
Brine reservoir
dung dịch nước muối, nước muối, thùng chứa nước muối, tăng chứa nước muối, -
Brine return tank
thùng chứa nước muối tuần hoàn, -
Brine scale
phù kế đo độ muối, -
Brine solution
vẩy tưới nước muối, dung dịch nước muối, nước muối, -
Brine sparge
sự vẩy tưới nước muối, -
Brine sparse
sự tưới nước muối, -
Brine spray
vòi phun nước muối, -
Brine spray air cooler
bộ làm lạnh phun nước muối, -
Brine spray cooler
bộ làm lạnh phun nước muối, máy kết đông phun nước muối, -
Brine spray freezer
máy kết đông phun nước muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.