- Từ điển Anh - Việt
Brinkmanship
Nghe phát âmMục lục |
/´briηkmən¸ʃip/
Thông dụng
Danh từ
Chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brinle surface
mặt gãy, -
Briny
/ ´braini /, Tính từ: mặn, Danh từ: the briny (từ lóng) biển,Brio
Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash...Brioche
/ bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,Briony
như bryony,Briquet
bánh, viên, than bánh,Briquet ataxia
mất điều hoà briquet,Briquetataxia
mất điều hoà briquet,Briquettable
đóng bánh được, ép bánh được,Briquette
/ bri´ket /, Danh từ: than bánh, Kỹ thuật chung: bánh, bánh than, khối,...Briquette ice
đá hình viên gạch,Briquetting
đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine,...Briquetting machine
Địa chất: máy đóng bánh, máy ép bánh,Briquetting pitch
nhựa đóng bánh,Brisance
sức nổ, tính nổ, Địa chất: tính nổ, sức nổ, sức phá,Brisance index
chỉ số sức nổ,Brise-bise
màn che cửa sổ (che nửa dưới), Danh từ: màn che cửa sổ (che nửa dưới),Brise-soleil
tấm chắn nắng, tấm che nắng,Brisk
/ brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng...Brisk business
sinh ý hưng long,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.