- Từ điển Anh - Việt
Broad ligament abscess
Xem thêm các từ khác
-
Broad ligament of lver
dây chằng hình liềm gan, -
Broad ligament of uterus
dây chằng rộng tử cung, -
Broad money
tiền rộng, tiền tệ nghĩa rộng, -
Broad reach
sự đi xiên gió, -
Broad sleeper
tà vẹt đường khổ rộng, -
Broad stone
đá đẽo, -
Broad tape
băng tin rộng, -
Broad tuned
mạch điều hợp băng rộng, -
Broad turning
điều hưởng rộng, -
Broad wall paner
lớp bồi tường khổ rộng, giấy bồi tường khổ rộng, -
Broad web
Địa chất: khấu rộng (máy liên hợp), -
Broadband
băng thông rộng, băng rộng, dải rộng, dải tần rộng, broadband network, mạng băng thông rộng, broadband transmission, truyền băng... -
Broadband ADSL (BDSL)
đường dây thuê bao số không đối xứng băng rộng, -
Broadband Bearer Capability (BBC)
khả năng mang tải băng rộng, -
Broadband Call Processor (BCP)
bộ xử lý cuộc gọi băng rộng, -
Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, cdma băng rộng, -
Broadband Communication Network (BCN)
mạng truyền thông băng rộng, -
Broadband Connection-Oriented Bearer (ATM) (BCOB)
dịch vụ truyền tải định hướng nối kết băng rộng, -
Broadband Connection Oriented Bearer (BCOB)
phần tử mang định hướng kết nối băng rộng, -
Broadband Connectionless Bearer Service (ATM) (BCLB)
dịch vụ truyền tải phi liên kết băng rộng (trong atm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.