- Từ điển Anh - Việt
Brooming
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
làm rãnh chổi
Giải thích EN: A method of imparting a grooved texture to a concrete slab by brushing the freshly poured concrete surface with a broom.Giải thích VN: Một cách chia rãnh của bề mặt một tấm bêtông bằng cách dùng chổi chải lên lớp bêtông mới đổ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brooming (broom finish)
sự chải (hoàn thiện từ bề mặt), -
Broomstick
/ ´bru:m¸stik /, Kỹ thuật chung: cán chổi, -
Broquinda system
hệ (thống) broquinda, hệ thống broquinda, -
Bros.
Danh từ: viết tắt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn), -
Broth
Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh,Broth cultivation
sự nuôi cấy môi trường cạnh thang,Broth of the boy
Thành Ngữ:, broth of the boy, ( ai-len) anh chàng tốt bụngBroth tube
ống nghiệm canh thịt,Brotha
tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,Brothel
/ ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio...Brothel creeper
Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,Brother
/ 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren)...Brother-in-law
/ ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,Brother of daddy
bác,Brotherhood
/ ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng...Brotherless
Tính từ: không có anh em,Brotherlike
/ ´brʌðə¸laik /, tính từ, như anh em,Brotherliness
/ ´brʌðəlinis /, danh từ, tính chất anh em; tình anh em,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.