- Từ điển Anh - Việt
Bryony
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bryophyte
Danh từ: (thực vật học) rêu, -
Bs
viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động... -
Bsc
viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation), -
Bsf thread (british standard fine thread)
ren tính theo tiêu chuẩn anh (thường dùng cho ô tô), -
Bst
viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time), -
Bta
viết tắt, cơ quan quản lý du lịch anh quốc ( british tourist authority), -
Bto (british tug owners association)
hiệp hội các chủ tàu lai dắt anh, -
Btterfly
1. tấm phông hình bướm 2. mảnh ghép hình bướma. giấy hình bướm., -
Btu
viết tắt, Đơn vị nhiệt lượng anh ( british thermal units), -
Bub
/ bʌb /, Danh từ: (từ lóng) ngực phụ nữ, (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người... -
Buba
ghẻ cóc, -
Bubal
Danh từ: (động vật) linh dương sừng móc, -
Bubb tee
thép hình ray, -
Bubble
/ ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi... -
Bubble-and-squeak
Danh từ: món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ, -
Bubble-cap plate
đĩa tạo bọt, đĩa hình vòng, xuyến của tháp chưng cất, -
Bubble-mold cooling
làm nguội ngoài khuôn, -
Bubble-tight
đun sôi bít kín, -
Bubble-type level indicator
bộ chỉ báo mức kiểu bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.