- Từ điển Anh - Việt
Buccopharyngeal muscle
Xem thêm các từ khác
-
Buchholz protective device
thiết bị bảo vệ buchholz, -
Buchholz relay
rơle hơi, rơle khí, rơle buchholz, -
Buchner funnel
phễu buchner, -
Buchwald atrophy
teo datuần tiến, -
Buchzinen
một loại kháng histamine có tính chất làm dịu mạnh, -
Buck
/ bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột,... -
Buck-boost regulator
bộ điều chỉnh đẩy kéo, -
Buck-fever
Danh từ: (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm, -
Buck-horn
Danh từ: sừng hươu, -
Buck-tooth
Danh từ: răng vẩu, -
Buck saw
cưa hình cung, cái cưa hình cung, -
Buck scraper
máy cặp dồn đống, máy cạp dồn đống, -
Buck stay
cốt sắt (xây dựng), cột chống, -
Buckboard
/ ´bʌk¸bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ) xe ngựa bốn bánh, -
Bucked
/ ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí, -
Bucked ore
Địa chất: quặng giàu, -
Bucker
/ ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu:... -
Bucket
/ 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước),Bucket-ladder dredge
tàu cuốc nhiều gàu,Bucket-pump
ống dâng nước, ống dẫn nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.