Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buckling load

Mục lục

Xây dựng

tải trọng uốn dọc

Kỹ thuật chung

độ cong
sự cong vênh
sự uốn dọc
tải trọng tới hạn

Xem thêm các từ khác

  • Buckling of pipeline

    sự vênh đường ống,
  • Buckling resistance

    sức bền uốn dọc, tải trọng uốn dọc, độ bền ổn định, sức bền uốn dọc, sức chịu uốn dọc, độ ổn định uốn...
  • Buckling response

    ứng xử mất ổn định,
  • Buckling stability

    độ bền chống oằn, độ bền uốn dọc, độ ổn định dọc, khả năng chống uốn dọc, sự ổn định uốn dọc,
  • Buckling strain

    biến dạng do uốn dọc, sự biến dạng khi uốn dọc, sự biến dạng uốn dọc,
  • Buckling strength

    sức chịu uốn dọc, độ bền uốn,
  • Buckling strength analysis

    tính toán độ bền uốn dọc,
  • Buckling stress

    ứng suất uốn dọc, ứng suất giới hạn (oằn), ứng suất uốn dọc, ứng suất uốn, Địa chất:...
  • Buckling test

    thử nghiệm uốn cong dọc, sự thử uốn dọc,
  • Buckling theory

    lý thuyết tạo võng, lý thuyết tạo võng,
  • Buckling trength

    Địa chất: độ bền uốn dọc,
  • Buckminsterfullerene

    / ˈbək-(ˌ)min-stər-ˌfu̇-lə-ˈrēn /, fuleren c60,
  • Bucko

    / 'bʌkou /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác,
  • Buckra

    Danh từ: (từ mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị),
  • Buckram

    / ´bʌkrəm /, Danh từ: vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái...
  • Bucksaw

    / ´bʌk¸sɔ: /, danh từ, cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ,
  • Buckshee

    / ¸bʌk´ʃi: /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài...
  • Buckshot

    / ´bʌk¸ʃɔt /, Danh từ: Đạn chì dùng để bắn thú to,
  • Buckshot sand

    cát hạt tròn, cát (hạt) tròn,
  • Buckskin

    / ´bʌk¸skin /, Danh từ: da hoẵng, ( số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top