- Từ điển Anh - Việt
Buffer zone
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Vùng đệm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vùng đệm
Kinh tế
vùng đệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bufferaction
tác dụng đệm, -
Buffered
, -
Buffered (a-no)
được lưu trong bộ đệm, -
Buffered field
trường bộ đệm, -
Bufferindex
chỉ số đệm, -
Buffering
phương pháp đệm, tạo đệm, đệm, sự đệm, sự tách chuyển, sự giảm chấn, sự hoãn xung, anticipatory buffering, phương pháp... -
Buffering agent
chất độn, chất đệm, chất đệm, -
Buffering effect
tác dụng đệm, -
Buffering gene
genđệm, -
Buffering level
mức bộ nhớ đệm, -
Buffering method
phương pháp đệm, -
Buffet
/ ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả,... -
Buffet car
Danh từ: toa có quầy giải khát, toa ăn (trên xe lửa), toa xe hàng ăn, -
Buffet coach
toa xe hàng ăn, -
Buffet luncheon
Danh từ: tiệc trưa ăn đứng, -
Buffeting
/ ´bʌfitiη /, Danh từ: sự đánh đập, sự đánh túi bụi, (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy... -
Buffeting by turbulent or gusting wind
sự lắc do gió xoáy hoặc gió giật, -
Buffing
/ ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.