- Từ điển Anh - Việt
Building block
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Khối làm sẵn để xây dựng
Chuyên ngành
Toán & tin
khối hợp nhất (máy tính)
khối xây dựng (cơ)
môdun xây dựng
Xây dựng
blốc xây dựng
gạch pananh
Kỹ thuật chung
khối bê tông
khối hợp nhất
- building-block concept
- khái niệm khối hợp nhất
khối lắp ghép
- building-block construction
- kết cấu khối lắp ghép
- kitchen building block unit
- khối lắp ghép không gian nhà bếp
khối tiêu chuẩn
- building-block construction
- kết cấu khối tiêu chuẩn
khối tường
khối xây
khối xây dựng
đá đẽo
đơn thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- component , constituent , factor , ingredient , integrant , part
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Building brick
gạch xây, gạch xây dựng, -
Building brick principle
tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng, -
Building by- laws
qui chế ngành xây dựng, -
Building by-law
quy chế về xây dựng, qui phạm xây dựng, -
Building cage
khung nhà, -
Building card board
các tông xây dựng, -
Building cardboard
bìa xây dựng, -
Building centre
trung tâm nhà, -
Building climatology
khí hậu học nhà, -
Building code
những chỉ số xây dựng, quy tắc xây dựng, luật xây dựng, quy phạm xây dựng, -
Building code (and standards)
quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng, -
Building code of Vietnam
quy chuẩn xây dựng việt nam, -
Building code of vietnam
quy chuẩn xây dựng việt nam, -
Building company
công ty xây dựng, -
Building complex
quần thể kiến trúc, -
Building component
cấu kiện đúc sẵn, độc lập, -
Building connection
sự nối ghép nhà, -
Building construction
sự thiết kế xây dựng, sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà cửa, công trình xây dựng, -
Building construction joint
khe co giãn trong nhà, -
Building construction program
kế hoạch thi công công trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.