- Từ điển Anh - Việt
Built
Nghe phát âmMục lục |
/bilt/
Thông dụng
Xem build
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
được đắp lên
được xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constructed , fabricated , manufactured , made , put together , produced , assembled , completed , finished , created , well-proportioned , shapely , stacked , ample , busty , full-figured , voluptuous , well-rounded , athletic , beefy , brawny , powerful , pumped up , stout , sturdy , strapping , strong , buxom , curvaceous , curvy , well-developed
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Built-(up) beam
dầm ghép, -
Built-In AsseMbler (BASM)
chương trình hợp ngữ cài sẵn, -
Built-In Logic Block Observation (BILBO)
giám sát khối logic cài sẵn, -
Built-In Self-Test (BIST)
tự thử cài sẵn, -
Built-In Video (BIV)
video cài sẵn, -
Built-h column
cột tổ hợp chữ h, -
Built-in
/ ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện... -
Built-in (automatic) stabilizater
cơ chế ổn định, -
Built-in adapter
bộ điều hợp gắn liền, bộ điều hợp tạo sẵn, -
Built-in antenna
dây trời lắp sẵn, ăng ten lắp sẵn, -
Built-in assistance
phần hỗ có sẵn, -
Built-in basin
bể xây cố định, chậu rửa liền tường, -
Built-in bath
bồn tắm (xây) áp tường, bồn tắm liền tường, bồn tắm xây cố định, -
Built-in beam
dầm ngàm (2 đầu), dầm ngâm hai đầu, dầm ngàm 2 đầu, rầm ngàm hai đầu, -
Built-in branching
ống phân phối kín, -
Built-in calculator
máy tính lập trình sẵn, -
Built-in charger
bộ nạp cài sẵn, -
Built-in check
kiểm tra cài sẵn, kiểm tra lập sẵn, -
Built-in closet
phòng kín, -
Built-in cold room
buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn, buồng lạnh gắn sẵn, tủ lạnh gắn sẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.