- Từ điển Anh - Việt
Assemble
Nghe phát âmMục lục |
/əˈsɛmbəl/
Thông dụng
Động từ
Tập hợp, tụ tập, nhóm họp
Sưu tập, thu thập
(kỹ thuật) lắp ráp
Chuyên ngành
Toán & tin
hợp dịch
- assemble program
- chương trình được hợp dịch
Xây dựng
ráp nối
Kỹ thuật chung
kết hợp
lắp
lắp ráp
Giải thích EN: In micromotion studies, a term for the elemental motion of bringing together two connecting parts.
Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, một thuật ngữ chỉ sự vận động cơ bản của việc kết hợp hai phần có quan hệ.
gắn
ghép
nối
thu thập
tập hợp
tập trung
Kinh tế
sưu tập
tập hợp
Địa chất
lắp ráp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accumulate , agglomerate , amass , bring together , bunch , bunch up , call , call together , capture * , collect , come together , convene , convoke , corral * , flock , gang up * , gather , group , hang around * , hang out * , huddle , lump , make the scene , meet , meet up , mobilize , muster , rally , reunite , round up , scare up , summon , unite , compile , connect , construct , contrive , erect , fabricate , fashion , fit , form , join , make , manufacture , model , mold , piece together , produce , set up , shape , weld , cluster , congregate , get together , forgather , build , forge , frame , put together , categorize , collimate , conglomerate , congress , correlate , couple , mass , piece , recruit , rendezvous , synthesize
Từ trái nghĩa
verb
- disperse , scatter , divide , separate , take apart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assemble (vs)
tổ hợp ra mã máy, -
Assemble duration
khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ, -
Assemble origin
gốc dịch hợp, -
Assemble program
chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ, -
Assembled drain
bấc thấm hoàn chỉnh, -
Assembled product
sản phẩm lắp ráp, -
Assembler
/ ə'sembl /, Nghĩa chuyên ngành: thiết bị lắp ráp, Nghĩa chuyên ngành:... -
Assembler control instruction
lệnh điều khiển hợp ngữ, -
Assembler directive
chỉ thị dịch hợp, chỉ thị kết hợp, hướng dẫn dịch hợp, chỉ thị hợp dịch, -
Assembler language
ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ hợp dịch, hợp ngữ, -
Assembler macro conversion aid
macrô hỗ trợ chuyển đổi hợp ngữ, -
Assembler operator
toán tử hợp dịch, -
Assembler program
chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch, -
Assembler routine
thủ tục dịch hợp ngữ, thường trình dịch hợp ngữ, -
Assembling
sự đá đặt, việc lắp ráp, lắp ráp, sự ghép nối, sự ghép, sự lắp ghép, sự lắp ráp, -
Assembling bolt
ốc vít để lắp ráp, đinh ốc lắp ráp, bulông lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.