- Từ điển Anh - Việt
Bulb
Nghe phát âmMục lục |
/bʌlb/
Thông dụng
Danh từ
Củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
(giải phẫu) hành
Bóng đèn
Bầu
- bulb of thermometer
- bầu nhiệt kế
Quả bóp (bơm nước hoa...)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
chi tiết hình cầu
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bầu (nhiệt kế)
Nguồn khác
- bulb : Chlorine Online
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bóng đèn (điện)
ống (hàn thử điện)
Y học
Nghĩa chuyên ngành
hành
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
bầu (con)
bầu cảm nhiệt
- remote bulb
- bầu cảm nhiệt đặt xa (của nhiệt kế)
- remote bulb thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- thermal-expansion valve bulb
- bầu cảm nhiệt của van dãn nở (tiết lưu) nhiệt
Điện
Nghĩa chuyên ngành
bầu đèn
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
bóng (đèn) nhỏ
Điện
Nghĩa chuyên ngành
bóng đèn tròn
Giải thích VN: Bóng đèn điện hoặc bóng đèn xe.
bóng điện
vầu (nhiệt kế)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bầu nhiệt kế
bình cầu
- bulb condenser
- bình cầu ngưng
bình chứa
bong bóng
- sediment bulb
- bong bóng chứa chất lắng
bóng đèn
- black-bulb thermometer
- nhiệt kế bóng đen
- bulb blackening
- bóng đèn bị cháy
- double constant bulb
- bóng đèn hai ngọn
- double contact bulb
- bóng đèn hai ngọn
- double filament bulb
- bóng đèn 2 dây tóc
- double filament bulb
- bóng đèn 2 tim
- double filament bulb
- bóng đèn hai tim
- electric bulb
- bóng đèn điện
- electric bulb
- bóng đèn điện cỡ nhỏ
- electric bulb
- bóng đèn điện tròn
- festoon bulb
- bóng đèn 2 đầu cắm
- flash bulb
- bóng đèn chớp
- halogen bulb
- bóng đèn Halogen
- light bulb
- bóng đèn điện
- light bulb
- bóng đèn sáng
- quartz-halogen bulb
- bóng đèn thạch anh-halogen
- small long bulb
- bóng đèn dài nhỏ
- spare bulb
- bóng đèn dự trữ
- tungsten-halogen bulb
- bóng đèn vonfram-halogen
bọt
đèn nóng sáng
phồng lên
vỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ball , bunch , corm , corn , globe , head , knob , nodule , nub , protuberance , swelling , tuber , tumor , bud , expansion , garlic , lamp , node , onion , plant , root , seed , swell , tulip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bulb-lamp
bóng đèn, -
Bulb-rail steel
thép ray đầu tròn, -
Bulb Flat
thép mỏ, -
Bulb angle
thép góc đầu dày, góc tròn, -
Bulb blackening
bóng đèn bị cháy, -
Bulb condenser
bình cầu ngưng, -
Bulb edge
mép bầu, mép tròn, -
Bulb fractionating column
cột cất phân đoạn có chóp, -
Bulb holder
chuôi đèn, -
Bulb horn
còi báo hiệu, -
Bulb iron
thép mép tròn, -
Bulb of aorta
hành động mạch chủ, -
Bulb of corpus cavernosum
hành dương vật, -
Bulb of hair
hành lông, -
Bulb of heart
hành tim, -
Bulb of posterior horn
hành sừng sau, -
Bulb of pressure
miền đất chịu nén, -
Bulb of spinal cord
hành tủy sống, -
Bulb of urethra
hành niệu đạo, -
Bulb of vestibule of vagina
hành âm đạo.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.