- Từ điển Anh - Việt
Bunkering
Nghe phát âmMục lục |
/´bʌηkəriη/
Hóa học & vật liệu
chứa trong hầm
Kỹ thuật chung
dự trữ nhiên liệu
Giải thích EN: The storage of fuel in a receptacle from which it can later be withdrawn in order to stoke a furnace or engine or feed a fuel tank.Giải thích VN: Việc trữ nhiên liệu ở nơi mà sau đó có thể lấy ra để phục vụ lò đốt hay động cơ hoặc nạp vào bồn nhiên liệu.
Kinh tế
việc tiếp nhận nhiên liệu ở cảng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bunkering elevator
máy trục than, máy bốc dỡ than, -
Bunkering tanker
tàu cung cấp dầu, -
Bunkers
bể chứa, -
Bunking
, -
Bunkum
/ ´bʌηkəm /, Danh từ: lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch,... -
Bunky
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng, -
Bunny
/ ´bʌni /, Danh từ: (tiếng lóng của trẻ em) con thỏ, Kinh tế: con... -
Bunny-hug
Danh từ: Điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ), -
Bunny girl
Thành Ngữ:, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả -
Bunodont
(có thuộc) răng cối có núm tù, -
Bunsen-type burner
đèn bunsen, -
Bunsen battery
pin bunsen, -
Bunsen burner
Danh từ: Đèn bunsen, Xây dựng: mỏ đốt bunsen, Điện... -
Bunsen ice calorimeter
máy đo nhiệt lượng băng bunsen, -
Bunt
/ bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày),... -
Bunt safety pin
Định chốt an toàn tù, -
Bunted
, -
Bunting
/ ´bʌntiη /, danh từ, cờ trang trí, vải may cờ, (động vật học) chim sẻ đất, -
Bunton
thanh chống ngang, Địa chất: xà ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.