- Từ điển Anh - Việt
Bursal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bursal abscess
áp xe túi, -
Bursal cyst
u nang phình, -
Bursamuculi extensoris carpi radialis brusvis
túi cơ quay nhì ngoài, túi cơ duỗi cổ tay quay ngắn, -
Bursamusculi bicipitis femoris superior
túi trên củacơ hai đầu đùi, -
Bursamusculi coracobrachialis
túi cơ quạ cánh tay, -
Bursamusculi piriformis
túi cơ tháp chậu hông, -
Bursamusculi semimembranosi
túi cơ bán màng, -
Bursamusculi tensoris veli palatini
túi cơ nâng màn hầu ngoài, -
Bursaof achilles
túi gân gót, -
Bursaomentalis
hậu cung mạc nối, -
Bursapharyngea
túi hầu ., -
Bursar
/ 'bə:sə /, Danh từ: người thủ quỹ (tại các trường đại học anh), học sinh được hưởng... -
Bursaretrohyoidea
túi thanh mạc sau xương móng, -
Bursarial
/ bə:´sɛəriəl /, -
Bursary
/ 'bə:səri /, Danh từ: phòng tài vụ (của trường đại học), học bổng (tại các trường đại... -
Bursasubacromialis
túi dưới mỏm quạ, -
Bursasubcutanea
túi dưới da.mắt cá trong, -
Bursasubcutanea acromialis
túi dưới quạ, túi trên mỏm quạ, -
Bursasubcutanea malleoli lateralis
túi dưới damắt cá ngoài, -
Bursasubcutanea malleoli medialis
túi dưới damắt cá trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.