- Từ điển Anh - Việt
Butt sheathing
Xem thêm các từ khác
-
Butt splice
mối nối tiếp có bản đệm, -
Butt splicing
sự nối chữ t, sự nối đối đầu, -
Butt strap
tấm nối đối đầu, bản ghép mối hàn đầu, -
Butt strip
tấm nối đối đầu, tấm nối giáp mối, tấm nối giáp mối, tấm nối đối đầu, thanh ốp nối, -
Butt weld
mối hàn đầu tiếp đầu, mối hàn đối, mối hàn đối đầu, mối hàn giáp, hàn đối đầu, hàn nối đầu, mối hàn mí,... -
Butt welded joint
mối hàn giáp mối, -
Butt welded pipe
ống hàn ghép, ống hàn tiếp đầu, -
Butt welder
máy hàn nối đầu, máy hàn nối đầu, -
Butt welding
sự hàn đối đầu, sự hàn đầu tiếp đầu, sự hàn đối, sự hàn giáp, hàn đối đầu, hàn giáp mối, hàn mút, hàn nối... -
Butt welding machine
mày hàn đối đầu tiếp xúc, -
Butt well
mối hàn đối đầu, -
Butte
/ bju:t /, Danh từ: Ụ đất, mô đất, gò đơn độc, gò sót, -
Buttelfly gate
cửa van bướm, -
Butter
/ 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại... -
Butter-bean
/ 'bʌtə'bi:n /, Danh từ: hạt đậu phơi khô, -
Butter-boat
/ 'bʌtə'bout /, Danh từ: bình đựng nước xốt, bình đựng nước sốt, -
Butter-colouring tablet
viên nhuộm màu thịt, -
Butter-dish
/ 'bʌtə'di∫ /, danh từ, bình đựng bơ, -
Butter-fingered
/ 'bʌtə,fiηgəd /, Tính từ: vụng về, lóng ngóng, -
Butter-fingers
/ 'bʌtə,fiηgəz /, Danh từ: người vụng về, người lóng ngóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.