- Từ điển Anh - Việt
By the back door
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
By the book
theo quy định thông thường, theo sách vở, -
By the by; by the way
Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể -
By the bye
Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by -
By the data
theo số liệu, -
By the day
ghi theo ngày, -
By the gross
Thành Ngữ: đại lược, by the gross, gộp cả, tính tổng quát, nói chung -
By the holy poker!
Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám! -
By the hour
tính theo giờ, -
By the look of sb/sth
Thành Ngữ:, by the look of sb/sth, c? theo b? ngoài c?a ai/cái gì mà xét -
By the lump
tổng cộng, -
By the month
theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng -
By the piece of work
theo sản phẩm, -
By the same token
vì lẽ ấy, vì vậy, -
By the scruff of the/one's neck
Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy -
By the skin of one's teeth
Thành Ngữ:, by the skin of one's teeth, chỉ vừa mới -
By the square
Thành Ngữ:, by the square, m?t cách chính xác -
By the way
nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.