- Từ điển Anh - Việt
CRC Message Block (CMB)
Xem thêm các từ khác
-
CRC character (the cyclic redundancy check character)
ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn, ký tự kiểm tra tính dư vùng, -
CRE (carrier return character)
ký tự trở về đầu dòng, -
CRJE (conversational remote job entry)
sự nhập công việc hội thoại từ xa, -
CRLF (carriage return line feed)
trở về đầu dòng tiếp theo, -
CRM (customer relation management)
quản lý quan hệ khách hàng, -
CRP
bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu... -
CRP channel request priority
mức ưu tiên yêu cầu kênh, -
CRP configuration report program
chương trình báo cáo cấu hình, -
CRR (component recovery record)
bản ghi sự hồi phục thành phần, -
CRS (configuration report server)
bộ phục vụ báo cáo cấu hình, máy chủ báo cáo cấu hình, -
CRT
ống tia catốt, -
CRT (cathode-ray tube)
ống tia điện tử, -
CRT (cathode ray tube)
ống tia catôt, ống tia âm cực, -
CRT Control (CRTC)
crt điều khiển, -
CRT controller
khiển viên crt, bộ điều khiển crt, -
CRT display
màn hiền tia âm cực, -
CRU (customer replaceable unit)
thiết bị khách hàng thay thế được, -
CR (card reader)
bộ đọc phiếu, thiết bị đọc phiếu, -
CR (carriage return character)
ký tự trở về đầu dòng, -
CR (chloroprenne rubber)
cao su cloropren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.