- Từ điển Anh - Việt
Cable bus
Xem thêm các từ khác
-
Cable cantilever bridge
cầu mút thừa kiểu dây cáp, -
Cable car
toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus -
Cable cellar
buồng cáp, hầm cáp, -
Cable chain
xích neo, -
Cable channel
rãnh đặt dây điện, hào cáp, rãnh (đặt) cáp, -
Cable charge
phí điện báo, phí điện báo, -
Cable circuit
mạch cáp, -
Cable clamp
kẹp dây cáp, vòng kẹp dây cáp, cái nẹp cáp, đầu kẹp cáp, -
Cable clinch
đinh móc cáp (cố định), -
Cable clip
cái kẹp cáp, cái xiết, cáp thắt, móc treo cáp, cái kẹp cáp, cái móc cáp, cái nẹp cáp, kẹp cáp, móc cáp, cái kẹp cáp, -
Cable clips, cable clamp
kẹp nối cáp chữ u, -
Cable clips (cable clamp)
kẹp chữ u để nối dây cáp, -
Cable clips (clamp)
kẹp nối cáp, -
Cable code
mã cáp, -
Cable colours
các màu (của) cáp, -
Cable communication
truyền thông cáp, hộp nối cáp, -
Cable company
công ty điện báo, -
Cable compensation pulley
puli cân bằng luồng cáp, -
Cable complement
phần bổ sung cáp, -
Cable compound
đầu tẩm dây cáp, nhựa tẩm cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.