- Từ điển Anh - Việt
Cabotage
Nghe phát âmMục lục |
/ 'kæbətɑ:ʤ/
Thông dụng
Danh từ
Sự buôn bán dọc theo bờ biển
Chuyên ngành
Kinh tế
buôn bán ven biển
chạy tàu ven biển
vận chuyển hàng ven biển (buôn bán ven biển)
vận tải biển trong nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cabotage fare
giá cước nội địa, -
Cabotage rights
quyền chuyên chở trong nội địa, -
Cabretta
/ kəbretə /, cabretta, -
Cabriole
/ 'kæbrioul /, Danh từ: bước nhảy ba lê đùi chạm nhau, -
Cabriolet
/ ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui... -
Cac-
/ kæk- /, tiền tố bệnh hoặc sự biến dạng, -
Cac (civil air control)
sự kiểm tra hàng không dân sự, -
Cacaerometer
ô nhiễm kế, -
Cacao
/ kə´ka:ou /, Danh từ: (như) cacao-tree, hột cacao, -
Cacao-tree
/ kə´ka:ou-tri: /, Danh từ: (thực vật học) cây cacao ( (cũng) cacao), -
Cacao bean roaster
thiệt bị rang hạt ca cao, -
Cacao beans
hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng -
Cacao beans separator
sàng làm sạch hạt cacao, -
Cacao beans silo
silô để bảo quản hạt cacao, -
Cacao brown
cacao nâu, -
Cacao butter
bơ cacao, -
Cacao butter filter
thiết bị lọc dầu cacao, -
Cacao cake meal
bột khô dầu cacao, -
Cacao hush
vỏ quả cacao, -
Cacao industry
công nghiệp chế biến sản phẩm phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.