- Từ điển Anh - Việt
Cachinnation
Nghe phát âmMục lục |
/,kæki'nei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng cười rộ, tiếng cười vang
Chuyên ngành
Y học
chứng cười hysteria
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cachinnator
/ 'kækineitǝ /, -
Cachou
/ kə'∫u: /, Danh từ: kẹo caosu, Kinh tế: dịch cao su, -
Cachucha
/ kə't∫u:t∫ə /, Danh từ: Điệu vũ casusa ( tây ban nha), -
Cacidrosis
/ 'kæsidrousiz /, chứng mồ hôi nặng mùi, -
Cacique
/ kæ'si:k /, Danh từ: tù trưởng (thổ dân mỹ), lãnh tụ địa phương (ở tây ban nha, nam mỹ), -
Cack
/ kæk /, Danh từ: giày không gót (của trẻ con), (tục tỉu) cứt, phân, Nội... -
Cack-handed
/ ,kæk'hændid /, Tính từ: vụng về, -
Cackle
/ 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác,... -
Cackled
, -
Cackler
/ 'kæklə /, -
Cackling
, -
Cacodemon
/ ,kækə'di:mən /, Danh từ: quỷ ác, -
Cacodemonic
/ ,kækədi:'mɔnik /, Danh từ: thuộc qủy ác, -
Cacodemonomania
hoang tưởng ma ám, -
Cacodontia
/ ,kækə'dontiə /, tình trạng răng xấu, -
Cacodylate
/ 'kækədileit /, Danh từ: (hoá học) cacođylat, -
Cacodylic
/ ,kækə'dilik /, Tính từ: thuộc cacođin, -
Cacodylic acid
axit cacodylic, -
Cacoethes
/ kækou`i:θiz /, Kỹ thuật chung: loét ác tính, tính xấu, thói xấu, -
Cacogenesis
/ ,kækə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự thoái hoá giống, phát triển xấu, kém,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.