Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadre

Nghe phát âm

Mục lục

/kɑ:dri/

Thông dụng

Danh từ

Khung, sườn
(quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
Cán bộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
core , force , framework , infrastructure , key group , officers , organization , personnel , staff , frame , group , nucleus , panel , unit

Xem thêm các từ khác

  • Cads budget

    ngân sách tiền mặt,
  • Caducean

    / kǝ'dju:ʃiǝn /, Tính từ: thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau),
  • Caduceus

    / kə'dju:∫iəs /, Danh từ, số nhiều caducei: (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau),
  • Caducibranchiate

    / kə,djusi'bræηkieit /, Tính từ: (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời),
  • Caducity

    / kə'dju:siti /, Danh từ: thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá),...
  • Caducous

    / kə'dju:kəs /, Tính từ: già cỗi, suy nhược, hư nát, (thực vật học) sớm rụng, chóng tàn, không...
  • Caeca

    / 'si:kəm /,
  • Caecal

    / 'si:kəl /, tính từ, thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt,
  • Caecitas

    (chứng) mù,
  • Caecium

    / 'si:ziəm /, Danh từ: (hoá học) xezi,
  • Caecostomy

    thủ thuật mở thông manh tràng,
  • Caecum

    / 'si:kəm /, Danh từ, số nhiều .caeca: (giải phẫu) ruột tịt, Y học:...
  • Caelotherapy

    liệu pháp tôn giáo,
  • Caenogenesis

    / si:nə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển...
  • Caeruloplasmin

    một chất đạm trong huyết tương. 1,
  • Caesalpiniaceous

    / ,sesælpini'ei∫əs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ vang,
  • Caesar

    / si:'zə /, Danh từ: danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian,
  • Caesarean section

    / siˈze(ə)rēən sekshən /, Danh từ: thủ thuật cesar, sự sinh mổ, sự đẻ mổ,
  • Caesarian operation

    Danh từ: (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật xê-gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top