- Từ điển Anh - Việt
Staff
Nghe phát âm/stæf /(US)
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .staves, staffs
Gậy, ba toong
Gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
Nhân viên
( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người có quyền lực trong một tổ chức (trái với sinh viên..), những người làm việc hành chánh (khác biệt với việc thủ công)
Cán, cột
Chỗ dựa, chỗ nương tựa
(kỹ thuật) cọc tiêu
(y học) dụng cụ mổ bóng đái
Hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
( staff) ( số nhiều) ban tham mưu
- regimental staff
- ban tham mưu trung đoàn
- staff officer
- sĩ quan tham mưu
( staffs) ( số nhiều) ban, bộ
( staffs) ( số nhiều) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận; hội đồng giảng viên
( staves) ( số nhiều) (âm nhạc) khuông nhạc (như) stave
Ngoại động từ
Bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
Cấu trúc từ
the staff of life
- bánh mì (coi (như) thức ăn cơ bản nuôi sống con người)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Biên chế, thành phần nhân sự, thước đo
Xây dựng
viên chức
vữa trộn sợi (như rơm, ximăng)
Kỹ thuật chung
biên chế
biên chế nhân sự
cán bộ
nhân viên
- advisory staff
- nhân viên cố vấn
- clerical staff
- nhân viên bàn giấy
- clerical staff
- nhân viên hành chính
- Engagement of Staff and Labour
- tuyển mộ nhân viên và lao động
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
- servicing staff
- nhân viên dịch vụ
- staff assessment rates
- mức đóng góp của nhân viên
- staff compensation plan
- kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá nhân viên
- staff relations
- quan hệ với nhân viên
- support staff
- nhân viên hỗ trợ
thước mia
- staff holder
- giá giữ thước mia
Kinh tế
các cán bộ
bộ phận quản lý
đội ngũ nhân sự
- staff assessments
- đánh giá đội ngũ nhân sự
đội ngũ nhân viên
thuê mướn
toàn thể nhân viên
tuyển chọn nhân viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agents , assistants , cadre , cast , crew , deputies , faculty , force , help , officers , operatives , organization , personnel , servants , shop , teachers , team , workers , work force , cane , club , pikestaff , pole , prop , rod , stave , walking stick , wand , associates , bourdon , crozier , employees , entourage , group , mace , stick , support , truncheon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Staff-nurse
/ 'sta:f,nə:s /, Danh từ: nữ y tá cao cấp, -
Staff-officer
/ 'sta:f,ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan tham mưu, -
Staff-turnover
lượng nhân viên bỏ việc, -
Staff Compensation Plan Reserve Fund
quỹ dự trữ kế hoạch trợ cấp nhân viên, -
Staff Council
ủy ban (tư vấn) nhân sự, hội đồng công nhân viên chức, -
Staff Selection Committee
ủy ban tuyển dụng nhân viên, -
Staff Substitution
thay thế nhân sự, -
Staff allowances
trợ cấp công nhân viên chức, -
Staff angle
thước đo góc để trát vữa, -
Staff assessment plan
thuế thu nhập tiền lương của công nhân viên, -
Staff assessment rates
mức đóng góp của nhân viên, -
Staff assessments
đánh giá đội ngũ nhân sự, -
Staff assistant
trợ lý nhân viên, -
Staff assosiation
/ 'sta:fə,sousi'ei∫n /, Danh từ: hiệp hội công nhân trong cùng một công ty, -
Staff auditor
nhân viên kiểm tra (của xí nghiệp), -
Staff bead
tấm nối góc, -
Staff cards
thẻ nhân viên, -
Staff compensation plan
kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên, -
Staff conciliation procedure
thủ tục điều giải công nhân viên chức, -
Staff costs
phí tổn nhân sự, phí tổn tiền lương, quỹ lương (nhân viên),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.