- Từ điển Anh - Việt
Calcaneocuboid
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thuộc xương gót hộp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calcaneocuboid articulation
khớp gót hộp, -
Calcaneocuboid ligament
dây chằng xương gót-hộp, -
Calcaneodynia
chứng đau gót chân, -
Calcaneofibular ligament
dây chằng gót mác, -
Calcaneonavicular ligament
dây chằng gót ghe gang bàn chân, -
Calcaneum
/ 'kæl.sə.ni.əm /, danh từ; số nhiều calcanea, -
Calcaneum network
mạng lưới động mạch gót chân, -
Calcaneus
/ 'kæl.sə.ni.əs /, Danh từ, số nhiều calcanei: xương gót; cựa chim, -
Calcanial
/ 'kæl.sə.ni.əl /, Tính từ: thuộc xương gót, thuộc cựa (chim), -
Calcar
/ 'kælka: /, Danh từ: (sinh học) cựa, Y học: cựa, Kỹ... -
Calcar avis
cựa chim, -
Calcar pedis
gót chân, -
Calcarate
/ 'kæl.sə.reit /, Tính từ: có cựa, -
Calcarea
vôi tôi, vôi tôi., -
Calcarenite
cancarenit, -
Calcareous
/ kæl'keəriəs /, Tính từ: (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi, chứa canxi, chứa đá vôi, thuộc đá... -
Calcareous aggregate
cốt liệu đá vôi, -
Calcareous brick
gạch đá vôi, -
Calcareous cement
chất kết vôi, vôi dính kết, xi măng đá vôi, vôi thủy, -
Calcareous cemented sand-stone
cát kết gắn vôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.