- Từ điển Anh - Việt
Calibrated
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
đã hiệu chuẩn
được định cỡ
Kỹ thuật chung
chia đã hiệu chuẩn
đã điều chỉnh
đã định cỡ
đã hiệu chỉnh
- calibrated spacer
- vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calibrated chain
xích định cữ, -
Calibrated generator
bộ phát sinh, -
Calibrated orifice
lỗ định cỡ, -
Calibrated sand method
phương pháp cát chuẩn (để kiểm nghiệm độ chặt đầm nén), -
Calibrated scale
thang lấy chuẩn, -
Calibrated signal
tín hiệu lấy chuẩn, -
Calibrated source
nguồn chuẩn mẫu, -
Calibrated spacer
vòng đệm (đã) hiệu chỉnh, -
Calibrated standard
mẫu hiệu chuẩn, -
Calibrating
việc khắc độ, việc kiểm chuẩn, việc kiểm định, -
Calibrating Co-ordination Group (CCG)
nhóm hợp tác hiệu chuẩn, -
Calibrating cable
cáp hiệu chỉnh, cáp định cỡ, -
Calibrating devise
dụng cụ hiệu chuẩn, dụng cụ kiểm tra, -
Calibrating instrument
mẫu, calip, -
Calibrating plot
đồ thị chuẩn, -
Calibrating spring
lò xo tiêu chuẩn, lò xo tiêu chuẩn, -
Calibrating tank
bể điều chỉnh, -
Calibrating transformer
máy biến áp hiệu chuẩn, -
Calibration
Danh từ: sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước... -
Calibration (vs)
sự định cỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.