Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call off

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

đình chỉ, hoãn
call off the wedding
hoãn đám cưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top