- Từ điển Anh - Việt
Callous
Nghe phát âmMục lục |
/´kæləs/
Thông dụng
Tính từ
Thành chai; bị chai (ở tay, chân)
(nghĩa bóng) nhẫn tâm
Chuyên ngành
Y học
như chai, cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , blind to , careless , case-hardened , cold , cold-blooded , deaf to , hard , hard-bitten , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , impassive , impenitent , indifferent , indurated , inflexible , insensate , insensible , insensitive , insentient , inured , obdurate , soulless , spiritless , stiff , stony , stubborn , thick-skinned , torpid , tough , toughened , unaffected , unbending , uncaring , uncompassionate , unconcerned , unfeeling , unimpressionable , unresponsive , unsusceptible , unsympathetic , cold-hearted , compassionless , stonyhearted , adamant , anesthetic , brawny , cruel , emotionless , horny , impertinent , indurative , inexorable , obtuse , unimpressible
Từ trái nghĩa
adjective
- compassionate , feeling , kind , nice , sensitive , sympathetic , tender
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Callous ulcer
loét chai, -
Callously
Phó từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm, -
Callousness
/ ´kæləsnis /, danh từ, sự nhẫn tâm, -
Callout line
dòng mô tả, -
Callout table
bảng gọi ra, -
Callouts
lời thoại, chú thích, -
Callover price
giá hô, -
Callow
/ ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng,... -
Callow (brick)
gạch non, -
Callowness
/ ´kælounis /, -
Callqueuing
sự chờ cuộc gọi, -
Calls
, -
Calls per second-CS
sự liên lạc từng giây, -
Callus
/ ´kæləs /, Danh từ: chỗ thành chai; cục chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai,... -
Calm
/ kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm... -
Calm air
không khí lặng, không khí tĩnh, -
Calm down
lặng dần (gió), -
Calm mechanism
cầu lượn (truyền động), -
Calm sea
biển lặng, -
Calm throw
hành trình lượn (truyền động),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.