- Từ điển Anh - Việt
Calmness
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:mnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- tranquility , calm , peace , patience , composure , hush , lull , peacefulness , placidity , placidness , quiet , quietness , serenity , tranquillity , untroubledness , quietude , ataraxia , collectedness , coolness , dispassion , equanimity , imperturbability , imperturbation , poise , repose , sangfroid , self-possession , stillness , unconcern
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calobiosis
Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis,... -
Calomel
/ ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu:... -
Calomel-electrode
điện cực chuẩn clomen, -
Calomel-electrode system
hệ thống điện cực calomel, -
Calomel electrode
điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện... -
Calomel half-cell
điện cực calomen, nửa pin calomen, -
Calomel oil
pomat calomen, -
Calor
nhiệt, nóng, nhiệt, -
Calor animalis
thân nhiệt, -
Calor fibrilis
nhiệt củasốt, -
Calor gas
Danh từ: bình ga, -
Calor innatus
thân nhiệt, -
Calor internus
nội nhiệt, nhiệt trong cơ thể, -
Caloradiance
Danh từ: sự bức xạ nhiệt; sự toả nhiệt, -
Calorescence
/ ,kælə'resns /, Danh từ: (vật lý) sự nhiệt quang, nhiệt quang, hệ điện cực calomen, nung nóng... -
Calorgas
khí nung, -
Caloric
/ kə´lɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt, Toán & tin:... -
Caloric conductibility
độ dẫn nhiệt, độ khuếch tán nhiệt, tính dẫn nhiệt, -
Caloric content
nhiệt hàm, hàm lượng nhiệt, -
Caloric engine
động cơ có buồng mồi, động cơ khí nóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.