- Từ điển Anh - Việt
Camera tube
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
ống camêra
ống phân tích
Điện lạnh
ống thu hình
Kỹ thuật chung
đèn thu hình
Giải thích VN: Đèn điện tử dùng trong máy chụp truyền hình để biến đổi các chi tiết hình ảnh thành tín hiệu điện bằng phương pháp quét từng dòng.
ống camera
- high-gamma camera tube
- ống camera gama lớn
- television camera tube
- ống camera truyền hình
ống máy quay phim
ống quay hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Camera with collapsible mount
máy ảnh có giá gấp được, -
Camera with coupled rangefinder
máy ảnh có bộ phận định vị, -
Camera with detachable reflex viewfinder
máy ảnh có kính tháo lắp được, -
Camera with diaphragm shutter
máy ảnh có cửa sập chắn sáng, -
Camera with mirror reflex focusing
máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu, -
Camera with rising and swinging front
máy ảnh có nắp nâng và lắc được, -
Cameralized flavour
vị đường cháy, -
Cameraman
/ ´kæmərə¸mæn /, Danh từ: người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh, nhà quay phim, Kỹ... -
Cameras
, -
Cameration
Danh từ: sự chia ô; sự chia ngăn, -
Camerlengo
Danh từ; số nhiều camerlengos: (tôn giáo) giáo chủ thị thần, -
Cameroon
/,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé,... -
Cames
khung kính, -
Cami-knickers
Danh từ số nhiều: Áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà), -
Camion
/ ´kæmiən /, danh từ, xe tải, -
Camisado
Danh từ, số nhiều camisados: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm, -
Camisole
/ ´kæmi¸soul /, Danh từ: coocxê ngoài, -
Camlet
/ ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà, -
Camming
hệ thống cam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.