- Từ điển Anh - Việt
Cane
Nghe phát âmMục lục |
/kein/
Thông dụng
Danh từ
Cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau
Cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
Can, ba toong, gậy
Roi (để đánh)
Thỏi (sáp...)
Ngoại động từ
Đánh bằng roi, quất
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
Đan mây vào
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cói
lau
gậy
sậy
Kinh tế
cây mía
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- pikestaff , pole , rod , staff , vade mecum , walking stick , stave , bamboo , beat , birch , cylinder , ferule , flog , hickory , hit , lance , malacca , pipe , punish , rattan , scourge , sorghum , stem , stick , strike , sugar , swagger stick , whip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cane-brake
/ 'keinbreik /, Danh từ: bãi lau sậy, -
Cane-chair
/ 'keint∫eə /, Danh từ: ghế mây, -
Cane-growing region
vùng trồng mía, -
Cane-sugar
/ 'kein,∫ugə /, Danh từ: Đường mía, -
Cane-sugar manufacture
sự sản xuất đường mía, -
Cane-trash
/ 'keintræ∫ /, Danh từ: bã, bã mía ( (cũng) trash), -
Cane breeding
nghề trồng mía, -
Cane car
toa xe chở mía, toa xe chở mía, -
Cane chair
ghế mây, -
Cane cultivation
giống mía, -
Cane cutter-and washer
sự chặt nhỏ mía, -
Cane field
ruộng mía, -
Cane grinding mill
trục ép mía, -
Cane harvester
sự thu hoạch mía, -
Cane juice
nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía... -
Cane knife
dao chặt mía, -
Cane mill
nhà máy mía, -
Cane plantation
đồn điền mía, nông trường mía, -
Cane product
sản phẩm chế biến từ đường mía, -
Cane stalk
cây mía,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.