- Từ điển Anh - Việt
Capaciousness
Nghe phát âmMục lục |
/kə'pei∫əsnis/
Thông dụng
Danh từ
Cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capacitance
/ kəˈpæsɪtəns /, Danh từ: (điện học) điện dung, dung kháng (dung trở), khả năng, năng lực, điện... -
Capacitance/electrostatic capacity
điện dung, -
Capacitance across the mains
giá trị điện dung đi qua mạch chính, -
Capacitance altimeter
máy đo độ cao theo điện dung, -
Capacitance between windings
điện dung giữa các cuộn dây, -
Capacitance box
bộ pin tự đo, hộp điện dung, hộp tụ, -
Capacitance bridge
cầu điện dung, cầu đo điện dung, wien capacitance bridge, cầu điện dung wien -
Capacitance coefficient
hệ số điện dung, hệ số điện rung, -
Capacitance diode
đi-ốt điện dung, đi-ốt varacto, -
Capacitance electronic disc
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance electronic disk
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance measuring instrument
máy đo điện dung, -
Capacitance meter
máy đo điện dung, điện dung kế, -
Capacitance of a capacitor
điện dung của tụ điện, -
Capacitance relay
rơle điện dung, -
Capacitance sensing
sự cảm biến điện dung, -
Capacitanci
Toán & tin: điện dung, -
Capacitate
/ kə'pæsiteit /, Ngoại động từ: ( + for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.