- Từ điển Anh - Việt
Capacitance
Nghe phát âmMục lục |
/kəˈpæsɪtəns/
Thông dụng
Danh từ
(điện học) điện dung
Điện
dung kháng (dung trở)
Kỹ thuật chung
khả năng
năng lực
điện dung
- anti-capacitance switch
- chuyển mạch khử điện dung
- body capacitance
- điện dung của thân người
- body capacitance
- điện dung người
- body capacitance
- điện dung thân người
- body capacitance
- điện dung thể
- body capacitance
- điện dung vật thể
- capacitance altimeter
- máy đo độ cao theo điện dung
- capacitance between windings
- điện dung giữa các cuộn dây
- capacitance box
- hộp điện dung
- capacitance bridge
- cầu điện dung
- capacitance bridge
- cầu đo điện dung
- capacitance coefficient
- hệ số điện dung
- capacitance diode
- đi-ốt điện dung
- capacitance electronic disc
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance electronic disk
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance measuring instrument
- máy đo điện dung
- capacitance meter
- điện dung kế
- capacitance meter
- máy đo điện dung
- capacitance of a capacitor
- điện dung của tụ điện
- capacitance relay
- rơle điện dung
- capacitance sensing
- sự cảm biến điện dung
- channel capacitance
- điện dung kênh
- circuit capacitance
- điện dung mạch
- clamped capacitance
- điện dung (bị) ghim
- coefficient of capacitance
- hệ số điện dung
- coil capacitance
- điện dung cuộn dây
- collector capacitance
- điện dung collector
- collector capacitance
- điện dung cực góp
- collector-base capacitance
- điện dung collector-base
- collector-base capacitance
- điện dung cực góp-gốc
- dielectric capacitance
- điện dung điện môi
- differential capacitance
- điện dung vi sai
- diffusion capacitance
- điện dung khuếch tán
- distributed capacitance
- điện dung lắp ráp
- distributed capacitance
- điện dung phân bố
- distributed capacitance
- điện dung phân phối
- dynamic capacitance
- điện dung động
- effective capacitance
- điện dung hiệu dụng
- electrode capacitance
- điện dung điện cực
- electrostatic capacitance
- điện dung tĩnh điện
- emitter-base capacitance
- điện dung cực phát gốc
- equivalent capacitance
- điện dung tương đương
- filament capacitance
- điện dung sợi nung
- gate-to-drain capacitance
- điện dung cực cửa-cực máng
- gate-to-source capacitance
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-substrate capacitance
- điện dung cực cửa-đế
- grid capacitance
- điện dung lưới
- grid-cathode capacitance
- điện dung catốt-lưới
- ground capacitance
- điện dung đốt với đất
- incremental capacitance
- điện dung gia tăng
- Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
- điện cảm/Điện dung/Điện trở
- input capacitance
- điện dung (ngõ) vào
- input capacitance
- điện dung vào
- interelectrode capacitance
- điện dung liên điện cực
- interelecttrode capacitance
- điện dung liên cực
- internal capacitance
- điện dung nội tại
- interturn capacitance
- điện dung liên vòng dây
- intrinsic capacitance
- điện dung nội tại
- junction capacitance
- điện dung lớp chuyển tiếp
- layer capacitance
- điện dung lớp
- load capacitance
- điện dung tải
- low capacitance
- điện dung thấp
- lumped capacitance
- điện dung tập trung
- mutual capacitance
- điện dung tương hỗ
- output capacitance
- điện dung đầu ra
- output capacitance
- điện dung ra
- parasitic capacitance
- điện dung khí sinh
- parasitic capacitance
- điện dung parazit
- plate capacitance
- điện dung phiến
- residual capacitance
- điện dung dư
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
- điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- mạng điện trở-điện dung
- scanning capacitance microscopy
- hiển vi học điện dung quét
- self-capacitance
- điện dung bản thân
- self-capacitance
- điện dung riêng
- self-capacitance
- điện dung tự thân
- series capacitance
- điện dung nối tiếp
- shunt capacitance
- điện dung mắc song song
- shunt capacitance
- điện dung mắc sun
- specific capacitance
- điện dung riêng
- static capacitance
- điện dung tĩnh
- straight line capacitance
- điện dung biến đổi tuyến tính
- straight line capacitance
- điện dung đường thẳng
- straight line capacitance
- điện dung tỷ lệ
- stray capacitance
- điện dung dò
- stray capacitance
- điện dung khí sinh
- stray capacitance
- điện dung ký sinh
- stray capacitance
- điện dung rò
- stray capacitance
- điện dung tạp
- stray capacitance
- điện dung tạp tán
- temperature coefficient of capacitance
- hệ số nhiệt độ của điện dung
- total capacitance
- điện dung tổng
- Wien capacitance bridge
- cầu điện dung Wien
- winding capacitance
- điện dung cuộn dây
dug lượng
dung kháng
dung tích
dung trở
- interelectrode capacitance
- dung trở liên cực
- nonlinear capacitance
- dung trở phi tuyến
sức chịu tải
sức chứa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capacitance/electrostatic capacity
điện dung, -
Capacitance across the mains
giá trị điện dung đi qua mạch chính, -
Capacitance altimeter
máy đo độ cao theo điện dung, -
Capacitance between windings
điện dung giữa các cuộn dây, -
Capacitance box
bộ pin tự đo, hộp điện dung, hộp tụ, -
Capacitance bridge
cầu điện dung, cầu đo điện dung, wien capacitance bridge, cầu điện dung wien -
Capacitance coefficient
hệ số điện dung, hệ số điện rung, -
Capacitance diode
đi-ốt điện dung, đi-ốt varacto, -
Capacitance electronic disc
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance electronic disk
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance measuring instrument
máy đo điện dung, -
Capacitance meter
máy đo điện dung, điện dung kế, -
Capacitance of a capacitor
điện dung của tụ điện, -
Capacitance relay
rơle điện dung, -
Capacitance sensing
sự cảm biến điện dung, -
Capacitanci
Toán & tin: điện dung, -
Capacitate
/ kə'pæsiteit /, Ngoại động từ: ( + for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm... -
Capacitive
điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.