- Từ điển Anh - Việt
Capillarectasis
Xem thêm các từ khác
-
Capillariasis
(chứng) nhiễm giun capillaris, bệnh giun capillaria, -
Capillarimeter
mao dẫn kế, -
Capillariomotor
vận mao mạch, -
Capillarioscopy
(sự) soi mao mạch, -
Capillaritis
viêm mao mạch, -
Capillarity
/ ,kæpi'læriti /, Danh từ: (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn, Hóa học &... -
Capillarity attraction
sự hút mao dẫn, -
Capillarity breaking layer
lớp phá vỡ tính mao dẫn, -
Capillarity correction
hiệu chỉnh độ mao dẫn, -
Capillarity force
lực mao dẫn, -
Capillarity in primer
kíp gây nổ, kíp mồi nổ, -
Capillarity wave
sóng mao dẫn, -
Capillaropathy
bệnh mao mạch, -
Capillaroscopy
soi mao mạch, -
Capillary
/ kə'piləri /, Tính từ: mao dẫn, Danh từ: Ống mao dẫn, mao quản, (giải... -
Capillary (tube)
ống mao dẫn, -
Capillary Action
hiện tượng mao dẫn, chuyển động của nước qua những lỗ rất nhỏ do lực hấp dẫn giữa các phân tử gọi là lực mao... -
Capillary Fringe
rìa mao dẫn, lớp vật chất xốp ngay trên gương nước có thể giữ được nước trong những khoảng không nhỏ hơn nhờ hiện... -
Capillary acting
tác dụng mao dẫn, -
Capillary action
tác dụng mao dẫn, tác dụng mao mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.