- Từ điển Anh - Việt
Card services
Xem thêm các từ khác
-
Card slot
khe cắm cạc, khe cắm card, khe cầm tấm mạch, khe cắm tấm mạch, rãnh cắm cạc, -
Card sorter
bộ sắp xếp phiếu, máy xếp thẻ, thiết bị sắp thẻ, -
Card sorting
sự chọn bìa đục lỗ, sự chọn thẻ đục lỗ, sắp bìa, cách quy loại bằng thẻ, -
Card sorting machine
máy sắp xếp thẻ, -
Card speed
tốc độ đẩy phiếu, tốc độ nạp thẻ, -
Card spoilage
sự sai hỏng (đục) thẻ, -
Card stacker
bộ tiếp nhận cạc, bộ tiếp nhận thẻ, hộc xếp phiếu thành chồng, hộp xếp thẻ thành chồng, -
Card storage
bộ lưu trữ thẻ, bộ nhớ thẻ, -
Card system
hệ thống thẻ, -
Card track
đường kéo thẻ, rãnh dẫn thẻ, rãnh bìa, -
Card trailing edge
mép sau của bìa, -
Card tray
khay đựng thẻ, khay sửa phiếu, -
Card verifier
bộ kiểm thẻ, bộ xác nhận thẻ, -
Card verifying
sự kiểm phiếu, sự xác nhận thẻ, -
Card wreck
sự kẹt thẻ, -
Cardamom
/ ´ka:dəməm /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch đậu khấu, bột gia vị bạch đậu khấu, -
Cardamom oil
dầu sa nhân, dầu bạch đậu khấu, dầu bạch đậu khấu, -
Cardamom seed
hạt bạch đậu khấu, -
Cardan
/ ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng -
Cardan's suspension
cách treo cacđăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.