- Từ điển Anh - Việt
Carriers statement
Xem thêm các từ khác
-
Carries
, -
Carriole
/ ´kæri¸oul /, Danh từ: xe độc mã, -
Carrion
/ ´kæriən /, Danh từ: xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, Tính... -
Carrion-crow
Danh từ: con quạ, -
Carrot
/ ´kærət /, Danh từ: cây cà rốt; củ cà rốt, Y học: cây cà rốt,... -
Carroty
/ ´kærəti /, tính từ, Đỏ hoe; có tóc đỏ hoe, -
Carry
bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm... -
Carry-all
xe chở đất đá có máy xúc tự động, -
Carry-around
có thể tải được, -
Carry-off of heat
nhiệt [sự thoát nhiệt], -
Carry-on
/ ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám, -
Carry-out
Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away), -
Carry-over
/ ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí &... -
Carry-over (of quota)
để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng, -
Carry-over factor
hệ số truyền mô men, hệ số chuyển, hệ số tiêu cự, hệ số truyền momen, -
Carry-save adder
bộ cộng lưu số nhớ, máy cộng nhớ số, -
Carry Flag (CF)
cờ mang sang, -
Carry away
đánh trống lảng, -
Carry back
sự mang sang ngược, -
Carry bit
bit nhớ, bít nhớ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.