- Từ điển Anh - Việt
Casa
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(từ tây nam Mỹ) cái nhà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Casaba
danh từ, như cassaba, (thực vật) cây dưa vàng, -
Casagrade shear test apparatus
hộp casagrade, hộp thí nghiệm cắt, -
Casale process
quy trình casale, -
Casbah
Danh từ, cũng casabah: thành; cung điện ( bắc phi), -
Cascade
/ kæs'keid /, Danh từ: thác nước, (vật lý) tầng, đợt, màn ren treo rủ, Nội... -
Cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng, bộ làm lạnh peltier ghép tầng, -
Cascade Peltier cooling
làm lạnh nhiệt ghép tầng, làm lạnh peltier ghép tầng, -
Cascade amplifier
bộ khuếch đại ghép cascade, bộ khuếch đại ghép tầng, máy khuếch đại (nhiều tầng), máy khuếch đại nhiều tầng, bộ... -
Cascade arrangement
cách bố trí trước sau, cấu trúc nối tầng, -
Cascade blades
lá cánh quạt xếp tầng, -
Cascade button
nút tầng, -
Cascade carry
số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng, -
Cascade circuit
sơ đồ ghép tầng, -
Cascade compensation
bù phân tầng, -
Cascade compression
nén (ghép) tầng, sự nén (ghép) tầng, -
Cascade condensation
ngưng tụ ghép tầng, sự ngưng tụ (ghép) tầng, -
Cascade connection
liên kết nhiều bậc, sự kết nối theo cascade, sự kết nối theo tầng, sự nối ghép tầng, kết nối theo tầng, nối tầng,... -
Cascade control
sự điều khiển theo tầng, điều chỉnh (khống chế) cấp, điều chỉnh (khống chế) tầng, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh... -
Cascade converter
bộ biến đổi nối cấp, -
Cascade cooler
bộ làm lạnh cascade, phòng lạnh nhiều tầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.