- Từ điển Anh - Việt
Cask
Nghe phát âmMục lục |
/ka:sk/
Thông dụng
Danh từ
Thùng ton nô, thùng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thùng (để đo)
thùng lớn
thùng phuy
Kinh tế
thùng nhỏ
thùng phuy
thùng tô-nô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrel , barrelet , butt , firkin , hogshead , keg , pipe , tun , vat , bulge , casket , casque , puncheon , tierce , tub
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cask ag (e) ing
sự tàng trữ trong thùng bốc, -
Cask beer
bia thùng, -
Cask buoy
phao thùng, -
Cask deposit
sự lắng trong thùng, -
Cask groove
đường xoi trên thùng chứa, -
Cask hoop
đai thùng, -
Cask smell
hương của thùng rượu, -
Cask tare
thùng rượu, thùng tô nô, -
Casket
/ ´ka:skit /, Danh từ: hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng... -
Caspian
caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực... -
Caspian Sea
caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực... -
Casque
/ kæsk /, Danh từ: (sử học), (thơ ca) mũ sắt, -
Cassandra
Danh từ: người báo trước tai hoạ, người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn,Cassata
Danh từ: kem có trái cây và hạnh nhân,Cassation
/ kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà...Cassava
/ kə´sa:və /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, tinh bột sắn, bột sắn, bánh mì bột sắn,Cassava atrach
tinh bột sắn,Cassava meal
bột sắn,Cassava starch
tinh bột sắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.