Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hogshead

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔgz¸hed/

Thông dụng

Danh từ

Thùng lớn (đựng rượu)
Bơrin (đơn vị (đo lường) bằng 238 lít)

Chuyên ngành

Kinh tế

bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít)
thùng lớn
thùng phuy
thùng phuy (có thể chứa được 63-140 gallon)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrel , cask , drum , keg , vat , vessel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hogtie

    / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng...
  • Hogwallow

    sụt lún nhỏ,
  • Hogwallowed soil

    đất gò đống,
  • Hogwild

    Tính từ: cuống lên, quýnh lên,
  • Hohenstaufen

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc la mã từ 1138 đến 1254 và xixilơ...
  • Hohenzollern

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871...
  • Hohmann orbit

    quỹ đạo hohmann,
  • Hoi polloi

    danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners...
  • Hoick

    / hɔik /, ngoại động từ, (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên, nhấc bổng lên, nội động từ, (hàng không)...
  • Hoiden

    / ´hɔidən /, như hoyden,
  • Hoidenish

    như hoydenish,
  • Hoiomorphosis

    sự tái sinh hoàn toàn (một bộ phận),
  • Hoise

    Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise...
  • Hoist

    / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật)...
  • Hoist(ing) rope

    cáp nâng, cáp tời trục,
  • Hoist(ing) sling

    bộ dây nâng,
  • Hoist- man

    thợ lái cẩu,
  • Hoist-down devices

    dụng cụ kìm giữ, thiết bị kẹp,
  • Hoist-engine house

    Địa chất: nhà (đặt) máy trục,
  • Hoist boom

    tầm với của tời nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top