- Từ điển Anh - Việt
Cast raffinate
Xem thêm các từ khác
-
Cast sheet lead
chì lá đúc, -
Cast steel
vật đúc bằng thép, thép đúc, -
Cast steel beam
Địa chất: xà thép đúc, -
Cast steel crucible
nối nung bằng thép đúc, -
Cast steel plate
thép lá đúc, -
Cast steel point
ghi thép đúc, -
Cast steel wheel
bánh xe thép đúc, -
Cast steel work
phần thép đúc, -
Cast stone
đá đúc, gạch papanh bằng bê tông, khối bê tông, -
Cast structure
cấu trúc dòng chảy, -
Cast tooth
răng đúc (không gia công trên máy), -
Cast valve
van đúc, -
Cast yard
sân đúc, -
Castability
Danh từ: tính đúc được; độ chảy loãng, khả năng đúc, tính chảy loãng, chất lượng đúc,... -
Castable
/ kæ'stəbl /, đúc được, -
Castable refractory
vật liệu chịu lửa đúc được, thường dùng súng phun bê tông lên bề mặt cần bọc bảo vệ., -
Castalian
Tính từ: thuộc nguồn suối núi thi sơn, -
Castanet
Danh từ: (từ lóng) ( (thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet, -
Castanite
caxtanit, -
Castaway
/ ´ka:stə¸wei /, Danh từ: người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.