- Từ điển Anh - Việt
Castor
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:stə/
Thông dụng
Danh từ
Con hải ly
Hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
(từ lóng) cái mũ
Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) caster)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bánh xe răng xích
Hóa học & vật liệu
thầu dầu
- castor oil
- dầu thầu dầu
- sulfonated castor oil
- dầu thầu dầu sunfonat hóa
- sulphonated castor oil
- dầu thầu dầu sunfonat hóa
Xây dựng
con lăn vận chuyển
Kỹ thuật chung
bánh đai
bánh lái
con lăn
puli
trục lăn
Xem thêm các từ khác
-
Castor-oil plant
Danh từ: (thực vật học) cây thầu dầu, -
Castor angle
góc bám sát, góc theo đà, -
Castor machine oil
dầu thầu, dầu tra máy, -
Castor oil
Danh từ: dầu thầu dầu, Hóa học & vật liệu: dầu thầu dầu,... -
Castor sugar
Danh từ: Đường kính bột, Kinh tế: bụi đường, -
Castrate
/ kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong... -
Castration
/ kæs´treiʃən /, Danh từ: sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa... -
Castrato
Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao, -
Castrator
/ kæs´treitə /, -
Casts
, -
Casual
/ 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục)... -
Casual absences
sự vắng mặt không lý do, -
Casual analysis
sự phân tích nguyên nhân, -
Casual connection
sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên, -
Casual employment
công việc tạm thời, việc làm tạm thời, -
Casual expenses
chi phí đột xuất, chi phí không thường xuyên, -
Casual labor
nhân công không cố định, nhân công theo mùa, -
Casual labourer
người lao động có việc làm thất thường, -
Casual leave
quyền nghỉ phép bất thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.