- Từ điển Anh - Việt
Categorize
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkætɪgəˌraɪz/
Thông dụng
Xem categorise
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân hạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as , rank , tab , typecast , pigeonhole , separate , sort , distribute , grade , place , range , rate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Categorizing
phân loại, -
Category
Danh từ: hạng, loại, (triết học) phạm trù, Toán & tin: phạm trù,... -
Category Tree
danh mục kiểu cây, -
Category defaults
loại mặc định, -
Category having co-equalizers
phạm trù có đối đẳng hóa, -
Category having co-kernels
phạm trù có đối hạt nhân, -
Category having equalizers
phạm trù có đẳng hóa, -
Category having kernels
phạm trù có hạt nhân, -
Category judgment method
phương pháp phán đoán theo loại, -
Category limit
hạn mức phân loại (của hạn ngạch), -
Category needs
nhu cầu về loại hàng hóa, -
Category of abelian groups
phạm trù có nhóm aben, -
Category of crack resistance of soil
cấp độ lún của đất, -
Category of crack resistance of structures
cấp chống nứt của kết cấu, -
Category of goods
hạng loại hàng hóa, -
Category of sets
phạm trù các tập hợp, phạm trù tập hợp, tập hợp, -
Category of topological spaces
phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở -
Category of topological spaces with basic point
phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở, -
Category of work
loại công việc, -
Catelectrotonic state
trạng thái trương lực điện âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.