- Từ điển Anh - Việt
Cathode efficiency
Xem thêm các từ khác
-
Cathode emission
sự phát xạ âm cực, sự phát xạ của catôt, phát xạ catot, -
Cathode fall
sụt áp âm cực, sự sụt thế catôt, -
Cathode feedback
sự hồi tiếp catôt, -
Cathode flicker
sự nhấp nháy của catôt, -
Cathode follower
mạch lặp lại catot, -
Cathode follower amplifier
bộ khuếch đại gánh âm cực, bộ khuếch đại gánh catốt, -
Cathode glow
lớp sáng catot, -
Cathode layer
lớp âm cực, lớp catot, -
Cathode light
lớp sáng catốt, -
Cathode modulation
sự điều chế âm cực, sự điều biến catot, -
Cathode polarization
sự phân cực catốt, -
Cathode protection
sự bảo vệ catốt, sự chống ăn mòn điện, -
Cathode ray
tia âm cực, tia cực âm, -
Cathode ray oscilloscope (COR)
máy hiệu sóng có tia âm cực, -
Cathode ray screen
màn hiện tia âm cực, -
Cathode ray treatment
sự xử lý bằng tia âm cực, -
Cathode ray tube
đèn thu hình, đèn tia âm cực, đèn âm cực, đèn catôt, đèn hình, -
Cathode ray tube-CRT
ống tia âm cực, ống tia điện tử, -
Cathode ray tube display
màn hình tia âm cực, sự biểu máy hiện sóng, sự hiển máy hiện sóng, -
Cathode resistor
điện trở âm cực, điện trở cathode,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.